So sánh và đánh giá chi tiết Lexus ES 250 và ES 300h
Trong cùng dòng sedan hạng sang ES, Lexus mang đến hai lựa chọn nổi bật là ES 250 và ES 300h. Nếu ES 250 chinh phục bằng sự tinh tế, êm ái và giá trị sử dụng thực tế, thì ES 300h lại đại diện cho công nghệ hybrid tiên tiến, hướng đến trải nghiệm lái tiết kiệm, thân thiện với môi trường mà vẫn giữ nguyên sự sang trọng đặc trưng của Lexus.
Vậy đâu là mẫu xe phù hợp hơn với phong cách và nhu cầu của bạn? Cùng khám phá chi tiết dưới đây.

Nội dung bài viết
- 1 Tổng quan – Hai phiên bản trong cùng dòng sedan Lexus ES
- 2 Ngoại thất – Giữ nguyên sự tinh tế, khác biệt ở chi tiết nhận diện
- 3 Nội thất – Sang trọng như nhau, khác biệt trong trải nghiệm công nghệ
- 4 Động cơ & Vận hành – Xăng truyền thống vs Hybrid tiên tiến
- 5 An toàn – Đồng bộ công nghệ Lexus Safety System+
- 6 Trải nghiệm thực tế
- 7 Đánh giá & lựa chọn
Tổng quan – Hai phiên bản trong cùng dòng sedan Lexus ES
Cả ES 250 và ES 300h đều thuộc dòng Lexus ES, nổi tiếng với độ cứng vững cao và khả năng cách âm ấn tượng. Tuy nhiên, hai phiên bản lại khác biệt rõ ở hệ truyền động: ES 250 sử dụng động cơ xăng 2.5L, còn ES 300h kết hợp động cơ xăng với mô-tơ điện hybrid, mang đến khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
| Thông số | Lexus ES 250 | Lexus ES 300h |
|---|---|---|
| Kích thước (D x R x C) | 4.975 x 1.865 x 1.445 mm | 4.975 x 1.865 x 1.445 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.870 mm | 2.870 mm |
| Động cơ | 2.5L I4 xăng | 2.5L I4 xăng + mô-tơ điện |
| Công suất cực đại | 204 mã lực | 215 mã lực (kết hợp) |
| Hộp số | Tự động 8 cấp Direct Shift | E-CVT vô cấp điện tử |
| Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
| Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp | 6,8 L/100 km | 4,96 L/100 km |
| Giá bán (VNĐ) | 2.360.000.000 VNĐ | 3.140.000.000 VNĐ |

Ngoại thất – Giữ nguyên sự tinh tế, khác biệt ở chi tiết nhận diện
Lexus ES 250 – Sang trọng, chuẩn mực
- Thiết kế thanh lịch, trung tính, đậm chất sedan doanh nhân.
- Lưới tản nhiệt con suốt mạ crôm sáng, cụm đèn pha LED 3 bóng nhỏ gọn.
- Mâm hợp kim 18 inch, nan chấu mảnh, tạo cảm giác nhẹ nhàng.
- Đuôi xe gọn gàng, đèn hậu LED nối liền dải ngang sang trọng.

Lexus ES 300h – Cao cấp và tinh tế hơn
- Giữ thiết kế chung của ES 250 nhưng thêm logo “Hybrid” màu xanh ở thân và cốp sau.
- Mâm hợp kim 18 inch tạo hình khí động học, giảm lực cản gió.
- Cụm đèn chiếu sáng được tinh chỉnh nhẹ, cho hiệu suất chiếu sáng cao hơn.
- Hệ thống đèn hậu LED toàn phần và kính cách âm dày hơn, tăng độ tĩnh lặng.

Đánh giá: Ngoại hình hai mẫu gần như tương đồng, nhưng ES 300h tạo ấn tượng cao cấp hơn nhờ logo xanh, mâm đặc trưng và cảm giác “êm – sang – hiện đại” khi vận hành.
Nội thất – Sang trọng như nhau, khác biệt trong trải nghiệm công nghệ
Cả hai phiên bản đều sở hữu khoang cabin đặc trưng Lexus:
- Bọc da semi-aniline cao cấp.
- Ốp gỗ hoặc kim loại tinh xảo.
- Màn hình trung tâm 12.3 inch hỗ trợ Apple CarPlay/ Android Auto không dây.
- Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập.
- Cửa sổ trời, rèm điện phía sau, nhớ ghế 3 vị trí.
Điểm khác biệt:
- ES 300h được trang bị đồng hồ kỹ thuật số Hybrid, hiển thị thông tin năng lượng và chế độ tiết kiệm.
- Hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa (tùy chọn), trong khi ES 250 dùng dàn Lexus Premium 10 loa.
- Khả năng cách âm của ES 300h vượt trội hơn nhờ cấu trúc sàn và vách ngăn tối ưu tiếng ồn động cơ.
Đánh giá: ES 250 hướng đến sự tiện nghi sang trọng tiêu chuẩn, còn ES 300h mang lại cảm giác công nghệ hơn, phù hợp người yêu sự tinh tế và tĩnh lặng tuyệt đối.




Động cơ & Vận hành – Xăng truyền thống vs Hybrid tiên tiến
| Đặc điểm | ES 250 | ES 300h |
|---|---|---|
| Động cơ | 2.5L I4 Dual VVT-i | 2.5L I4 + mô-tơ điện Hybrid Synergy Drive |
| Công suất cực đại | 204 mã lực | 215 mã lực (kết hợp) |
| Mô-men xoắn cực đại | 243 Nm | 221 Nm (động cơ xăng) + hỗ trợ mô-tơ điện |
| Hộp số | Tự động 8 cấp Direct Shift | E-CVT vô cấp điện tử |
| Tăng tốc 0–100 km/h | 9,1 giây | 8,9 giây |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,8 L/100 km | 4,96 L/100 km |
Điểm khác biệt lớn nhất:
- ES 250 mang lại cảm giác lái truyền thống, phản hồi chân ga tự nhiên, phù hợp di chuyển hằng ngày.
- ES 300h vận hành gần như không tiếng động khi khởi động, chuyển số êm mượt và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ công nghệ Hybrid Synergy Drive.
- Khi chạy trong phố, ES 300h có thể di chuyển hoàn toàn bằng điện trong quãng ngắn, tạo cảm giác “lướt” nhẹ nhàng.


An toàn – Đồng bộ công nghệ Lexus Safety System+
Cả hai đều được trang bị gói an toàn tiên tiến Lexus Safety System+ (LSS+), bao gồm:
- Cảnh báo tiền va chạm (PCS).
- Cảnh báo chệch làn & hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA).
- Kiểm soát hành trình chủ động (DRCC).
- Cảnh báo điểm mù (BSM) & phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).
- Camera 360°, cảm biến quanh xe, 10 túi khí tiêu chuẩn.
Đánh giá: Điểm cộng cho ES 300h là trang bị hệ thống phanh tái tạo năng lượng giúp giảm hao mòn phanh, đồng thời nạp điện cho pin hybrid trong quá trình giảm tốc.

Trải nghiệm thực tế
| Tình huống | ES 250 | ES 300h |
|---|---|---|
| Đường đô thị | Êm ái, phản hồi mượt mà | Cực kỳ yên tĩnh, hầu như không nghe tiếng động cơ |
| Cao tốc | Ổn định, đằm chắc | Êm ái, sang trọng, phản hồi tức thì khi tăng tốc |
| Cảm giác vô-lăng | Trung tính, dễ làm quen | Nhẹ nhàng, chính xác, tối ưu cho lái xe thành phố |
| Tiết kiệm nhiên liệu | Tốt | Vượt trội (giảm 25–30%) |
Đánh giá & lựa chọn
| Tiêu chí | ES 250 | ES 300h |
|---|---|---|
| Phong cách | Sang trọng, tinh tế | Cao cấp, hiện đại, thân thiện môi trường |
| Cảm giác lái | Tự nhiên, quen thuộc | Êm ái, yên tĩnh, tiết kiệm |
| Đối tượng phù hợp | Doanh nhân, gia đình | Người ưa công nghệ, chú trọng trải nghiệm sang trọng bền vững |
| Chi phí sở hữu | Hợp lý hơn | Cao hơn, nhưng tiết kiệm nhiên liệu lâu dài |
| Giá trị thương hiệu | Cao | Cao, mang dấu ấn “Hybrid” khác biệt |

Cả hai mẫu sedan Lexus ES 250 và ES 300h đều giữ vững giá trị cốt lõi của dòng ES: sang trọng, êm ái và đẳng cấp Nhật Bản.
Nếu bạn yêu thích phong cách lái truyền thống, phản hồi mượt mà và mức giá hợp lý, ES 250 là lựa chọn cân bằng hoàn hảo. Ngược lại, nếu bạn hướng đến sự yên tĩnh, tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ tiên tiến, ES 300h chính là phiên bản đáng giá hơn, thể hiện đẳng cấp khác biệt của chủ nhân hiện đại.
📞 Gọi ngay Hotline 0922 26 9393 – Lexus Trung Tâm Sài Gòn (Đại lý ủy quyền chính hãng Lexus tại Việt Nam) để được tư vấn chi tiết, nhận ưu đãi mới nhất và đăng ký lái thử Lexus ES 250 và ES 300h.
>>> Xem chi tiết 2 sản phẩm tại:
Khám phá thêm về Lexus Trung Tâm Sài Gòn:
- Địa chỉ: Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP. HCM
- Hotline: 0922 26 9393
- Facebook: https://www.facebook.com/haphatlexuscentralsaigon/
- Website: https://haphat-lexuscentralsaigon.vn
Khám phá thêm
📌 Địa chỉ:Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP. HCM
☎️ Hotline: 0922 26 9393
📲 Zalo: https://zalo.me/0901131193
📖 Facebook: /haphatlexuscentralsaigon
🛑 YouTube: @haphatlexuscentralsaigon
🌐 Website: haphat-lexuscentralsaigon.vn